玫 mai [Chinese font] 玫 →Tra cách viết của 玫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
mai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mai khôi 玫瑰)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại đá đẹp. ◇Thích Huyền Ứng 釋玄應: “Thạch chi mĩ hảo viết mai, viên hảo viết côi” 石之美好曰玫, 圓好曰瑰 (Nhất thiết kinh âm nghĩa 一切經音義, quyển nhị 卷二, Đại bát niết bàn kinh 大般涅槃經) Vẻ đẹp của đá gọi là "môi", vẻ tròn trịa của nó gọi là "côi".
2. (Danh) Xem “mai côi” 玫瑰.
Từ điển Trần Văn Chánh
【玫瑰】mai côi [méigui] ① Một thứ ngọc đỏ;
② Hoa hồng, hoa mai côi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mai khôi 玫瑰: Tên một thứ ngọc đẹp.
Từ ghép
mai côi 玫瑰 • mai khôi 玫瑰
mân
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mân 珉.
môi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại đá đẹp. ◇Thích Huyền Ứng 釋玄應: “Thạch chi mĩ hảo viết mai, viên hảo viết côi” 石之美好曰玫, 圓好曰瑰 (Nhất thiết kinh âm nghĩa 一切經音義, quyển nhị 卷二, Đại bát niết bàn kinh 大般涅槃經) Vẻ đẹp của đá gọi là "môi", vẻ tròn trịa của nó gọi là "côi".
2. (Danh) Xem “mai côi” 玫瑰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典