检 kiểm →Tra cách viết của 检 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
kiểm
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm tra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檢
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tra, kiểm tra: 漢語檢字表 Bảng tra chữ Hán;
② Kiềm chế (sự cẩn thận, chăm chú trong cử chỉ, lời nói, giao thiệp): 行爲失檢 Đi đứng mất ý tứ; 言語失檢 Ăn nói không kiềm chế;
③ Như 撿 (bộ 扌);
④ Kiểm điểm;
⑤ Hạn chế, điều tiết;
⑥ (văn) Khuôn mẫu;
⑦ [Jiăn] (Họ) Kiểm.
Từ ghép 6
kiểm duyệt 检阅 • kiểm điểm 检点 • kiểm nghiệm 检验 • kiểm sát 检察 • kiểm tra 检查 • kiểm trắc 检测
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典