撬 khiêu [Chinese font] 撬 →Tra cách viết của 撬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
khiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cất lên, nâng lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cất lên, nâng lên. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khấu môn bất ứng, phương hãi. Khiêu phi nhập” 叩門不應, 方駭. 撬扉入 (Phún thủy 噴水) Gõ cửa không nghe tiếng trả lời, liền hoảng sợ. Đẩy cánh cửa vào.
2. (Động) Vểnh lên, cong lên. § Cũng như “kiều” 翹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cất lên, nâng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất lên, nâng lên;
② Cạy: 撬門 Cạy cửa; 把門撬開 Cạy cửa ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa lên. Nhấc lên — Mở ra.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典