Kanji Version 13
logo

  

  

扉 phi  →Tra cách viết của 扉 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 戸 (4 nét) - Cách đọc: ヒ、とびら
Ý nghĩa:
cánh cửa, front door

phi [Chinese font]   →Tra cách viết của 扉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 戶
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cánh cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cánh cửa. ◎Như: “đan phi” cửa son (cửa nhà vua), “sài phi” cửa phên (nói cảnh nhà nghèo). ◇Nguyễn Du : “Tà nhật yểm song phi” (Sơn Đường dạ bạc ) Mặt trời tà ngậm chiếu cửa sổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cánh cửa, như đan phi cửa son (cửa nhà vua). Sài phi cửa phên (nói cảnh nhà nghèo). Nguyễn Du : Tà nhật yểm song phi mặt trời tà ngậm chiếu cửa sổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cánh cửa: Cửa son (của vua chúa); Cửa phên (chỉ cảnh nhà nghèo).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cánh cửa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典