执 chấp →Tra cách viết của 执 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
chấp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cầm, giữ
2. thi hành, thực hiện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 執.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 執
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầm: 執槍作戰 Cầm súng chiến đấu;
② Chấp, giữ: 固執 Cố chấp; 爭執 Tranh chấp; 執行 Chấp hành; 各執己見 Mỗi người đều giữ ý kiến của mình;
③ Giấy biên nhận: 收執 Giấy biên nhận, biên lai;
④ Bắt: 被執 Bị bắt; 執罪犯 Bắt một tên tội phạm;
⑤ (văn) Kén chọn;
⑥ [Zhí] (Họ) Chấp.
Từ ghép 8
chấp chiếu 执照 • chấp chính 执政 • chấp chưởng 执掌 • chấp hành 执行 • chấp pháp 执法 • chấp phất 执绋 • chấp sự 执事 • cố chấp 固执
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典