弩 nỗ [Chinese font] 弩 →Tra cách viết của 弩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 弓
Ý nghĩa:
nỗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái nỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái nỏ. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Thần nỗ nhất phát sát vạn nhân” 神弩一發殺萬人 (Cổ tích 古跡) Nỏ thần bắn một phát giết được muôn người.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái nỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nỏ, tức cái cung có cán.
Từ ghép
cung nỗ 弓弩 • cương nỗ chi mạt 彊弩之末 • liên nỗ 連弩 • nỗ nha 弩牙 • nỗ thủ 弩手
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典