Kanji Version 13
logo

  

  

lược  →Tra cách viết của 畧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 田 (5 nét)
Ý nghĩa:
lược
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. qua loa, sơ sài
2. mưu lược
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lược” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ ghép 2
thao lược • xâm lược




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典