Kanji Version 13
logo

  

  

nỗ [Chinese font]   →Tra cách viết của 弩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 弓
Ý nghĩa:
nỗ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái nỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái nỏ. ◇An Nam Chí Lược : “Thần nỗ nhất phát sát vạn nhân” (Cổ tích ) Nỏ thần bắn một phát giết được muôn người.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái nỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nỏ, tức cái cung có cán.
Từ ghép
cung nỗ • cương nỗ chi mạt • liên nỗ • nỗ nha • nỗ thủ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典