库 khố →Tra cách viết của 库 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét)
Ý nghĩa:
khố
giản thể
Từ điển phổ thông
kho chứa đồ vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 庫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 庫
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho: 入庫 Vào kho, nhập kho; 糧食庫 Kho lương thực;
② [Kù] (Họ) Khố.
Từ ghép 4
bảo khố 宝库 • quốc khố 国库 • thương khố 仓库 • vũ khố 武库
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典