围 vi, vy →Tra cách viết của 围 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
vi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 圍.
Từ ghép 8
bao vi 包围 • chu vi 週围 • vi cân 围巾 • vi công 围攻 • vi đâu 围兜 • vi quần 围裙 • vi thành 围城 • vi tường 围墙
vy
giản thể
Từ điển phổ thông
vây quanh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 圍
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vây, bao vây, vây bắt: 圍而不打 Vây mà không đánh; 打圍 Giăng lưới bắt thú;
② Xung quanh: 周圍都是山Xung quanh đều là núi;
③ Khoanh tròn, cuộn, quàng: 床圍子 Vải khoanh giường; 圍紅領巾 Quàng khăn quàng đỏ;
④ Ôm: 樹大十圍 Cây to đến 10 ôm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典