Kanji Version 13
logo

  

  

vi, vy  →Tra cách viết của 围 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
vi
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 8
bao vi • chu vi • vi cân • vi công • vi đâu • vi quần • vi thành • vi tường

vy
giản thể

Từ điển phổ thông
vây quanh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vây, bao vây, vây bắt: Vây mà không đánh; Giăng lưới bắt thú;
② Xung quanh: Xung quanh đều là núi;
③ Khoanh tròn, cuộn, quàng: Vải khoanh giường; Quàng khăn quàng đỏ;
④ Ôm: Cây to đến 10 ôm.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典