咿 y [Chinese font] 咿 →Tra cách viết của 咿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
y
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: y ốc 咿喔)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Bi bô, ê a, ... ◎Như: “y ngô” 咿唔 ê a. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô” 生令與秋容執一經, 滿堂咿唔 (Tiểu Tạ 小謝) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.
Từ điển Thiều Chửu
① Y ngô 咿唔 tiếng ngâm nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
【咿呀】y nha [yiya] (thanh) ① (Tiếng kêu) ken két, kèn kẹt;
② (Tiếng trẻ học nói) bi bô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than. Tiếng thở dài — Tiếng tượng thanh, bắt chước tiếng động.
Từ ghép
y ác 咿喔 • y ốc 咿喔 • y y 咿咿 • y yết 咿軋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典