剌 lạt [Chinese font] 剌 →Tra cách viết của 剌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
lạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngang, trái
2. cắt, rạch
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trái ngược, ngang trái. ◎Như: “quai lạt” 乖剌 ngang trái.
2. (Động) Cắt ra, rạch ra. ◎Như: “tha nhất bất tiểu tâm, thủ bị lạt liễu nhất đạo khẩu tử” 他一不小心, 手被剌了一道口子 nó không coi chừng, tay bị rạch một đường vết thương.
Từ điển Thiều Chửu
① Trái, như quai lạt 乖剌 ngang trái.
② Cá nhảy gọi là bạt lạt 跋剌, cũng gọi là bát lạt 潑剌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Quái gở, trái khác: 乖剌 Quái gở khác thường;
② (Cá) nhảy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngang trái. Trái ngược — Đau đớn — Cũng dùng như chữ Lạt 喇.
Từ ghép
bạt lạt 拔剌 • bát lạt 撥剌 • bát lạt 潑剌 • lạt lạt 剌剌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典