Kanji Version 13
logo

  

  

lạt [Chinese font]   →Tra cách viết của 喇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lạt
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lạt bá )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt bá” .
2. (Danh) § Xem “lạt ma” .
3. (Trạng thanh) Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Lạt bá cái loa.
② Lạt ma hiệu riêng của nhà sư ở Tây-tạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [halazi]. Xem [lă].
Từ điển Trần Văn Chánh
①【】lạt bá [lăba] a. (nhạc) Kèn: Thổi kèn; b. Còi Còi ô tô; c. Loa: Loa phóng thanh;
②【】lạt ma [lăma] (tôn) Lạt-ma (từ tôn xưng những tăng lữ đạo Lạt-ma). Xem [lá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lạt bát , Lạt ma .
Từ ghép
đạt lai lạt ma • lạt bá • lạt bát • lạt ma



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典