Kanji Version 13
logo

  

  

la  →Tra cách viết của 饠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 28 nét - Bộ thủ: 食 飠 (しょく・しょくへん) (9 nét) - Cách đọc: ラ
Ý nghĩa:
①「(ひちら)」は、。もちをこね、のようにたくいたもの。
②「(ひつら」は、。ペルシアのピラフにてたもの。また、
Kẹo hichira (Nhật Bản). Món hichira (tên gọi món Pilaf ở Trung Đông). (Dịch ý từ nghĩa tiếng Nhật)

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典