Kanji Version 13
logo

  

  

thang [Chinese font]   →Tra cách viết của 鏜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
thang
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tiếng trống thùng thùng
2. cái chiêng nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái phèng la (một loại nhạc khí như cái mâm nhỏ bằng đồng, dùng dùi đánh cho kêu).
2. (Trạng thanh) Thùng thùng, phèng phèng (tiếng chuông, trống hoặc thanh la). ◇Thi Kinh : “Kích cổ kì thang, Dũng dược dụng binh” , (Bội phong , Kích cổ ) Đánh trống thùng thùng, Hăng hái đứng lên cầm vũ khí.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng trống thùng thùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cơ) Doa. Cv. •e Xem [tang].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Boong boong, thùng thùng, phèng phèng... (tiếng chuông, trống, hay thanh la);
② Cái chiêng nhỏ. Xem [táng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng chuông. Tiếng trống ( tượng thanh ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典