Kanji Version 13
logo

  

  

bắc, bội [Chinese font]   →Tra cách viết của 邶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
bắc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nước Bội
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam . § Ta quen đọc là “bắc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà nam. Ta quen đọc chữ bắc.

bội
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nước Bội
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam . § Ta quen đọc là “bắc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà nam. Ta quen đọc chữ bắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Bội (một nước thời xưa, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典