Kanji Version 13
logo

  

  

sỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 蹝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
sỉ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái dép cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dép cỏ.
2. (Động) Giẫm, đạp, xỏ giày dép. ◇Tư Mã Tương Như : “Thư tức ấp nhi tăng hi hề, Sỉ lí khởi nhi bàng hoàng” , (Trường môn phú ) Vợi thôi lo buồn mà thêm sụt sùi, Xỏ giày dậy mà bàng hoàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái dép cỏ, dép dừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xỏ chân vào dép — Cũng chỉ chiếc dép.
Từ ghép
sỉ lí



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典