Kanji Version 13
logo

  

  

hoàng [Chinese font]   →Tra cách viết của 徨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bàng hoàng )
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “bàng hoàng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng hoàng bàng hoàng, ý không yên định.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [páng huáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng hoàng. Vần Bàng.
Từ ghép
bàng hoàng • bàng hoàng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典