Kanji Version 13
logo

  

  

bạng [Chinese font]   →Tra cách viết của 徬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
bàng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. một bên
2. bên cạnh
Từ điển phổ thông
(xem: bàng hoàng )
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nương tựa, đi theo bên cạnh. § Thông “bàng” .
2. Một âm là “bàng”. (Động) “Bàng hoàng” ngập ngừng, do dự, không quyết. ☆Tương tự: “bàng hoàng” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nương tựa (như , bộ );
② Như [páng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng hoàng .
Từ ghép
bàng hoàng

bạng
phồn thể

Từ điển phổ thông
nương tựa, nương nhờ
Từ điển phổ thông
1. một bên
2. bên cạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nương tựa, đi theo bên cạnh. § Thông “bàng” .
2. Một âm là “bàng”. (Động) “Bàng hoàng” ngập ngừng, do dự, không quyết. ☆Tương tự: “bàng hoàng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nương tựa, cũng như chữ bàng .
② Cùng nghĩa với chữ bàng bàng hoàng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典