Kanji Version 13
logo

  

  

dũng [Chinese font]   →Tra cách viết của 踴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
dõng
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Nhảy, vọt lên: Nhảy vào.

dũng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nhảy nhót
2. hăng hái làm việc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tục dùng như chữ . ◇Pháp Hoa Kinh : “Nhĩ thì Xá Lợi Phất dũng dược hoan hỉ, tức khởi, hợp chưởng” , , (Thí dụ phẩm đệ tam ) Lúc ấy tôn giả Xá Lợi Phất vui mừng hăng hái, liền đứng dậy, chắp tay.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhảy, vọt lên: Nhảy vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dũng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典