Kanji Version 13
logo

  

  

dẫn [Chinese font]   →Tra cách viết của 蚓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
dẫn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khưu dẫn )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khưu dẫn” con giun đất. ◇Liêu trai chí dị : “Dĩ tố chỉ bao cố, ngoại hội sổ hoạch như dẫn trạng” , (Tôn Sinh ) Lấy giấy trắng gói chặt lại, ngoài vẽ mấy nét như hình con giun.
Từ điển Thiều Chửu
① Khưu dẫn con giun đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [qiuyên].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con giun. Con trùng.
Từ ghép
khưu dẫn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典