Kanji Version 13
logo

  

  

ma [Chinese font]   →Tra cách viết của 蘑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ma
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ma cô )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ma cô” (1) Nấm. § Còn viết là , , . (2) Tỉ dụ cố ý dùng dằng hoặc kéo dài thời gian. ◎Như: “biệt ma cô, ngã mang đắc ngận” , đừng có dùng dằng, tôi vội lắm. § Còn viết là , .
Từ điển Thiều Chửu
① Ma cô một thứ nấm. Còn viết là hay .
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm: Nấm tươi.
Từ ghép
ma cô



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典