Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 菰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. rau cô, lúa cô
2. cây nấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau cô, lúa cô (Zizania latifolia). Tục gọi là “giao bạch duẩn” .
2. (Danh) Nấm. § Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Rau cô, lúa cô.
② Nấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Niễng (Zizania latifolia). Cg. ;
② Như [gu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tù và làm bằng ống tre lớn.
Từ ghép
ma cô • tì cô • tỳ cô



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典