Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 菇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: cô tô )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nấm. ◎Như: “hương cô” nấm hương (Lentinus edodes).
Từ điển Thiều Chửu
① Nấm. Như hương cô nấm hương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm: Nấm hương.
Từ ghép
cô tô • ma cô



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典