Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 咕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lải nhải
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Cô nông” nói lẩm bẩm, nói thì thầm. § Xem thêm “đô” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cô nông nói dai (lải nhải).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Tiếng kêu của gà mái hay tiếng chim gáy;
② (văn) Lải nhải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ú ớ không rõ ( vì giận, xúc động… ).
Từ ghép
cô lỗ • cô lỗ • đê đê cô cô • ki lí cô lỗ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典