Kanji Version 13
logo

  

  

cai [Chinese font]   →Tra cách viết của 荄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cai
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rễ cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rễ cỏ. ◇Tô Thức : “Tiêu tiêu hàn vũ thấp khô cai” (Đông chí nhật độc du Cát Tường tự ) Vi vu mưa lạnh thấm ướt rễ cỏ khô.
Từ điển Thiều Chửu
① Rễ cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rễ cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rễ cây.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典