Kanji Version 13
logo

  

  

chập, thấp [Chinese font]   →Tra cách viết của 濕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
chập
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Ướt, ẩm thấp.
② Một âm là chập. Chập chập tai trâu ve vẩy.

sấp
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sấp sấp : Dáng vẻ vầy của tai trâu bò — Một âm khác là Thấp. Xem Thấp.



thấp
phồn thể

Từ điển phổ thông
ẩm ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thấp” .
2. (Động) § Xem “thấp thấp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ướt, ẩm thấp.
② Một âm là chập. Chập chập tai trâu ve vẩy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thấp .
Từ ghép
phong thấp • tê thấp • thấp thấp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典