Kanji Version 13
logo

  

  

cách [Chinese font]   →Tra cách viết của 翮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 羽
Ý nghĩa:
cách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lông cánh chim
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuống thân cứng của lông cánh chim.
2. (Danh) Cánh. ◎Như: “phấn cách cao phi” tung cánh bay cao.
3. (Danh) Lượng từ ngày xưa, dùng cho lông cánh. ◇Chiến quốc sách : “Phấn kì lục cách nhi lăng thanh phong, phiêu diêu hồ cao tường” , (Sở sách tứ ) Hăng hái vỗ cánh vượt lên gió mát, bay lượn trên cao.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông cánh chim, cuống lông cánh chim.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thân của lông cánh chim, cọng lông chim;
② Cánh: Vỗ cánh bay cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọng sợi lông chim, gà.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典