Kanji Version 13
logo

  

  

huy [Chinese font]   →Tra cách viết của 翬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 羽
Ý nghĩa:
huy
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bay tít
2. con chim trĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con trĩ lông năm màu. ◇Nhĩ nhã : “Y, Lạc nhi nam, tố chất ngũ thải giai bị, thành chương viết huy” , , (Thích điểu ).
2. (Phó) Bay vút nhanh. ◇Nhĩ nhã : “Ưng chuẩn xú, kì phi dã huy” , (Thích điểu ).
Từ điển Thiều Chửu
① Bay tít.
② Con trĩ lông năm màu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Bay lượn, bay tít;
② (cũ) Con trĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng chim bay thật nhanh — Nhiều màu lẫn lộn ( như lông chim ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典