Kanji Version 13
logo

  

  

chuẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 隼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 隹
Ý nghĩa:
chuẩn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một loài chim cắt nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài chim cắt nhỏ, mỏ quặp, rất khôn, bay rất nhanh, người ta nuôi dùng để đi săn, còn có tên là “cốt linh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài chim cắt nhỏ, sắc lông y như con cắt, chỉ khác rằng bụng và ngực trắng phớt và hơi đỏ kềnh kệch thôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài chim cắt nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim dữ, giống chim ưng nhưng nhỏ hơn.
Từ ghép
ưng chuẩn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典