Kanji Version 13
logo

  

  

nính [Chinese font]   →Tra cách viết của 濘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
nính
phồn thể

Từ điển phổ thông
bùn lầy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Nê nính” bùn lầy. ◇Tam quốc diễn nghĩa : “Vũ thủy bất trụ, doanh trung nê nính, quân bất khả đình, thỉnh di ư tiền diện san thượng” , , , (Đệ nhất bách lục hồi) Mưa mãi không tạnh, trong trại lầy lội, quân không sao ở được, xin cho dời trại đến trên núi trước mặt.
Từ điển Thiều Chửu
① Nê nính bùn lầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [nínìng].

nịnh
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bùn lầy. Sình lầy.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典