Kanji Version 13
logo

  

  

欧 âu  →Tra cách viết của 欧 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 欠 (4 nét) - Cách đọc: オウ
Ý nghĩa:
châu Âu, Europe

âu, ẩu  →Tra cách viết của 欧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 欠 (4 nét)
Ý nghĩa:
âu
giản thể

Từ điển phổ thông
châu Âu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đánh (dùng như , bộ ): Trương Lương Kinh ngạc, định đánh ông ta (Hán thư);
② [Ou] (Họ) Âu;
③ [Ou] Châu Âu.
Từ ghép 1
âu châu

ẩu
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Nôn mửa, ói (dùng như , bộ ): Uống rượu say ói mửa trên xe của thừa tướng (Hán thư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典