Kanji Version 13
logo

  

  

bộc [Chinese font]   →Tra cách viết của 曝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
bộc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
phơi nắng, phơi cho khô
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phơi nắng. ◇Chiến quốc sách : “Kim giả thần lai, quá Dịch thủy, bạng phương xuất bộc” , , (Yên sách nhị ) Hôm nay tôi tới đây, đi qua sông Dịch, thấy một con trai mới há miệng ra phơi nắng.
Từ điển Thiều Chửu
① Phơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Phơi: Một ngày vãi chài bảy mươi hai ngày phơi lưới, bữa đực bữa cái. Xem [bào].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phơi nắng.
Từ ghép
bộc bối • bộc hiến • bộc lộ • bộc quang • bộc tai



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典