Kanji Version 13
logo

  

  

嬿 yến [Chinese font] 嬿  →Tra cách viết của 嬿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
yến
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, đẹp. ◇Thẩm Ước : “Yến uyển như xuân” 嬿 (Lệ nhân phú ) Tươi đẹp như xuân.
2. (Tính) Yên vui, hòa thuận.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẹp, yến uyển 嬿 thuận thụ yên vui (hoà thuận).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đẹp: 嬿 Hoà thuận vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Xem Yến phục — Yên ổn. Êm đềm. Như chữ Yến .
Từ ghép
yến uyển 嬿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典