Kanji Version 13
logo

  

  

a [Chinese font]   →Tra cách viết của 婀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
a
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: a na )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “A na” nhẹ nhàng, thướt tha, mềm mại, xinh xắn. § Cũng viết là hay là . ◇Tào Thực : “Hoa dong a na, Lệnh ngã vong xan” , (Lạc thần phú ) Vẻ hoa xinh xắn, Khiến ta quên ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ
Từ điển Trần Văn Chánh
】a na [enuó] Xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Yểm a ở vần Yểm — Một âm khác là Ả. Xem Ả.
Từ ghép
a na • an a


phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ả 娿.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典