Kanji Version 13
logo

  

  

娿 a,   →Tra cách viết của 娿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
a
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: a na )
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ A .
Từ ghép 2
ả na 娿 • am a 娿


phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ả na 娿.
Từ ghép 1
ả na 娿

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典