Kanji Version 13
logo

  

  

xiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 囅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
sản
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】 (văn) Vui vẻ, hớn hở: Hớn hở mà cười.

xiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
nhoẻn miệng cười
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xiên nhiên” tươi cười, mỉm cười. ◇Liêu trai chí dị : “Hồi cố, tắc thùy thiều nhi, xiên nhiên cánh khứ” , , (Họa bích ) Quay đầu lại, thì ra là cô gái tóc rủ trái đào, mỉm cười rồi bỏ đi.
Từ điển Thiều Chửu
① Xiên nhiên tả cái dáng cười (nhoẻn cười).



xiển
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng tươi cười.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典