Kanji Version 13
logo

  

  

á, ách, nha  →Tra cách viết của 唖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (3 nét) - Cách đọc: ア、アク、ああ、おし、わら(う)
Ý nghĩa:
・おし。することがしいこと。またそのような
・ああ。いてする。また、にからす)の
・わらう。

JIS
Unicode・U+5.5.1.6.


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典