Kanji Version 13
logo

  

  

sang, thương  →Tra cách viết của 呛 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
sang
giản thể

Từ điển phổ thông
sặc, nghẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc, hắc: Sặc khói; Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

thương
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Sặc: Đang ăn thì sặc; Uống nước bị sặc;
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典