Kanji Version 13
logo

  

  

xưởng [Chinese font]   →Tra cách viết của 厰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
xưởng
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái xưởng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà máy, xưởng: Nhà máy luyện thép; Nhà máy dệt; Xưởng đóng tàu;
② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng): Hiệu than, xưởng than; Trại cưa, xưởng gỗ;
③ Lán. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xưởng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典