厰 xưởng [Chinese font] 厰 →Tra cách viết của 厰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
xưởng
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái xưởng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 廠.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà máy, xưởng: 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép; 紡織厰 Nhà máy dệt; 造船厰 Xưởng đóng tàu;
② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng): 煤厰 Hiệu than, xưởng than; 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ;
③ Lán. Cv. 廠.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xưởng 厰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典