Kanji Version 13
logo

  

  

匂 mùi  →Tra cách viết của 匂 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 勹 (2 nét) - Cách đọc: にお-う
Ý nghĩa:
mùi, ngửi, scent

cái, mùi  →Tra cách viết của 匂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 勹 (2 nét)
Ý nghĩa:
cái


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cái .



cái, mùi  →Tra cách viết của 匂 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 4画 nét - Bộ thủ: 勹 (つつみがまえ) - Cách đọc: にお(う)
Ý nghĩa:
におう。かおる。かおりがする。; つややかでしい。; おもむき。。; にうっすらとえる

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典