Kanji Version 13
logo

  

  

, vụ  →Tra cách viết của 务 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

vụ
giản thể

Từ điển phổ thông
công việc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 10
chức vụ • công vụ • gia vụ • nghiệp vụ • nhiệm vụ • phục vụ • quốc vụ • sự vụ • thương vụ • trái vụ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典