饠 la →Tra cách viết của 饠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 28 nét - Bộ thủ: 食 飠 (しょく・しょくへん) (9 nét) - Cách đọc: ラ
Ý nghĩa:
①「饆饠(ひちら)」は、唐菓子の名。もち米の粉をこね、煎餅のように平たく焼いたもの。
②「饆饠(ひつら」は、料理の名。ペルシア語のピラフに当てたもの。また、餅の類。
Kẹo hichira (Nhật Bản). Món hichira (tên gọi món Pilaf ở Trung Đông). (Dịch ý từ nghĩa tiếng Nhật)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典