钢 cương →Tra cách viết của 钢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
cương
giản thể
Từ điển phổ thông
thép
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếc dao: 這把刀鈍了,要鋼一鋼 Con dao này cùn rồi, phải liếc lại. Xem 鋼 [gang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Thép: 鍊鋼 Luyện thép; 角鋼 Thép cạnh;槽形鋼 Thép chữ U; 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋼
Từ ghép 1
cương bút 钢笔
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典