Kanji Version 13
logo

  

  

bút  →Tra cách viết của 笔 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
bút
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái bút (để viết)
2. viết bằng bút
3. nét trong chữ Hán
4. cách viết, cách vẽ
5. món tiền
6. bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây bút, cây viết: Bút lông; Bút máy; Phấn;
② Viết, soạn: Viết hộ;
③ Nét (chữ): “ Chữ “” (nhật) có 4 nét;
④ Ngay, thẳng: Ngay ngắn; Thẳng tắp;
⑤ (loại) Món, số, khoản: Một món tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết tắt của chữ Bút .
Từ ghép 9
bại bút • bút danh • bút hoạ • bút lục • bút ngộ • bút pháp • bút tiêm • cương bút • mao bút




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典