Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 銹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
thêu thùa
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng viết của chữ “tú” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tú .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất rỉ sét ở mặt kim loại.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典