鑕 chất [Chinese font] 鑕 →Tra cách viết của 鑕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
chất
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái bàn sắt
2. cái thớt
3. cái đòn kê
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tấm gỗ kê dưới thân người lúc hành hình thời xưa. ◎Như: “phủ chất” 斧鑕 hình cụ để chém tội nhân. Cũng chỉ sự chém giết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tiền tịch mạo độc, kim lai gia phủ chất da?” 前夕冒瀆, 今來加斧鑕耶 (Lục phán 陸判) Đêm qua (tôi) mạo phạm, nay (ngài) đến chém chết chăng?
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bàn sắt.
② Phủ chất 斧鑕 hình cụ để chém người.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái thớt;
② Đòn kê: ©斧鑕 Tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình thời cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưỡi búa.
Từ ghép
châm chất 砧鑕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典