Kanji Version 13
logo

  

  

chất [Chinese font]   →Tra cách viết của 鑕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
chất
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái bàn sắt
2. cái thớt
3. cái đòn kê
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tấm gỗ kê dưới thân người lúc hành hình thời xưa. ◎Như: “phủ chất” hình cụ để chém tội nhân. Cũng chỉ sự chém giết. ◇Liêu trai chí dị : “Tiền tịch mạo độc, kim lai gia phủ chất da?” , (Lục phán ) Đêm qua (tôi) mạo phạm, nay (ngài) đến chém chết chăng?
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bàn sắt.
② Phủ chất hình cụ để chém người.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái thớt;
② Đòn kê: © Tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình thời cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưỡi búa.
Từ ghép
châm chất



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典