Kanji Version 13
logo

  

  

chuyến, chuyển  →Tra cách viết của 转 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
chuyến
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Quay, xoay: Trái đất quay quanh mặt trời. Xem [zhuăn].

chuyển
giản thể

Từ điển phổ thông
quay vòng, chuyển, đổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Quay, xoay: Trái đất quay quanh mặt trời. Xem [zhuăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quay, xoay, ngoảnh: Quay sang bên trái, bên trái... quay; Bánh xe quay nhanh;
② Chuyển, chuyển biến, thay đổi, chuyển trở lại: Tình hình chuyển biến (thay đổi) tốt; Lá thư này do tôi chuyển cho anh ấy; Chuyển bại thành thắng;
③ Uyển chuyển.Xem [zhuàn].
Từ ghép 7
chuyển giao • chuyển hoá • hảo chuyển • nữu chuyển • toàn chuyển • triển chuyển • uyển chuyển




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典