转 chuyến, chuyển →Tra cách viết của 转 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
chuyến
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Quay, xoay: 地球繞太陽轉 Trái đất quay quanh mặt trời. Xem 轉 [zhuăn].
chuyển
giản thể
Từ điển phổ thông
quay vòng, chuyển, đổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轉
Từ điển Trần Văn Chánh
Quay, xoay: 地球繞太陽轉 Trái đất quay quanh mặt trời. Xem 轉 [zhuăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quay, xoay, ngoảnh: 向左轉 Quay sang bên trái, bên trái... quay; 車輪 轉得快 Bánh xe quay nhanh;
② Chuyển, chuyển biến, thay đổi, chuyển trở lại: 情況好轉 Tình hình chuyển biến (thay đổi) tốt; 這封信由我轉給他 Lá thư này do tôi chuyển cho anh ấy; 轉敗爲勝 Chuyển bại thành thắng;
③ Uyển chuyển.Xem 轉 [zhuàn].
Từ ghép 7
chuyển giao 转交 • chuyển hoá 转化 • hảo chuyển 好转 • nữu chuyển 扭转 • toàn chuyển 旋转 • triển chuyển 辗转 • uyển chuyển 宛转
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典