蹝 sỉ [Chinese font] 蹝 →Tra cách viết của 蹝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
sỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái dép cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dép cỏ.
2. (Động) Giẫm, đạp, xỏ giày dép. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: “Thư tức ấp nhi tăng hi hề, Sỉ lí khởi nhi bàng hoàng” 舒息悒而增欷兮, 蹝履起而彷徨 (Trường môn phú 長門賦) Vợi thôi lo buồn mà thêm sụt sùi, Xỏ giày dậy mà bàng hoàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái dép cỏ, dép dừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xỏ chân vào dép — Cũng chỉ chiếc dép.
Từ ghép
sỉ lí 蹝履
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典